Có 3 kết quả:

加薪 jiā xīn ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄣ夹心 jiā xīn ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄣ夾心 jiā xīn ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄣ

1/3

jiā xīn ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to raise salary

Từ điển Trung-Anh

(1) to fill with stuffing (e.g. in cooking)
(2) stuffed

Từ điển Trung-Anh

(1) to fill with stuffing (e.g. in cooking)
(2) stuffed